Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8587.

2141. LÊ BÍCH THỤY
    Period 12 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2142. LÊ BÍCH THỤY
    Period 11 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2143. LÊ BÍCH THỤY
    Period 10 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2144. LÊ BÍCH THỤY
    period 7 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2145. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2146. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2147. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2148. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2149. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2150. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2151. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 1/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2152. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 1/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2153. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 7: Looking bach & proiect/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2154. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 5: Skills 2/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2155. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2156. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2157. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 2: A closer look 2/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2158. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 2: A closer look 1/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2159. NGUYỄN THỊ THÀNH
    Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Thành: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2160. NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG
    Unit 11: Electronic devices/ Nguyễn Thị Bích Hằng: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |