Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8737.

2281. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

2282. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 3 Lesson 2- A closer look 1/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

2283. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

2284. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh;

2285. NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG
    Unit 3.Leson 1- Getting started/ Nguyễn Thị Hải Hưng: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

2286. LÊ THỊ THẢO HÀ
    Giáo án PP Global success/ Lê Thị Thảo Hà: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

2287. HOÀNG VĂN VÂN
    global success!/ hoàng văn vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2288. HOÀNG VĂN VÂN
    global success!/ hoàng văn vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

2289. HOÀNG VĂN VÂN
    Global success/ Hoàng Văn Vân : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2021.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2290. LÊ BÍCH THỤY
    Period 13 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2291. LÊ BÍCH THỤY
    Period 12 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2292. LÊ BÍCH THỤY
    Period 11 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2293. LÊ BÍCH THỤY
    Period 10 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2294. LÊ BÍCH THỤY
    period 7 UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2295. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2296. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2297. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 3/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2298. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 5 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2299. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 3 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2300. TRƯỜNG TH TRUNG YÊN
    ENGLISH 4 - WEEK 2/ Trường TH Trung Yên: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |