Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2497.

421. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 3 Lesson 5/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

422. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 3 Lesson 3/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

423. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 3 Lesson 2/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

424. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 3 Lesson 1/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

425. NGUYỄN THỊ HỒNG MỸ
    UNIT 2 Lesson 5/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

426. NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
    Unit 3:HEALTHY LIVING FOR TEENS : Lesson 5_ SKills/ Nguyễn Thị Thanh Hương: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

427. NGUYỄN NGỌC THIỆN
    UNIT 2: Myhome Lesson 2A Closer look 1/ Nguyễn Ngọc Thiện: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

428. NGUYỄN NGỌC THIỆN
    UNIT 2: HEALTHY LIVING 1/ Nguyễn Ngọc Thiện: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

429. NGUYỄN NGỌC THIỆN
    UNIT 11/ Nguyễn Ngọc Thiện: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

430. NGUYỄN NGỌC THIỆN
    UNIT 9/ Nguyễn Ngọc Thiện: biên soạn; Trường THCS Hoài Hương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

431. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 12:Our Tet holiday Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

432. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 12:Our Tet holiday Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

433. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 3: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

434. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 3: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

435. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

436. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

437. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

438. LÊ THỊ QUỲNH
    UNIT 12: JOBS Lesson 1- Activity 1, 2, 3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

439. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 5: Unit 11:Family time Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

440. LÊ THỊ QUỲNH
    UNIT 12: JOBS Lesson 1- Activity 1, 2, 3/ Lê Thị Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |