1 | GK.000121 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.000122 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.000123 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.000124 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.000125 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.000126 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.000127 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.000128 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.000129 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.000130 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.000131 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.000132 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.000133 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.000134 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.000135 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.000136 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.000137 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.000138 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.000139 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.000140 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.000141 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.000142 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.000143 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.000144 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.000145 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.000146 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.000147 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.000148 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.000149 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.000150 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2022 |