1 | TK.000774 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; P. Hiếu, Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Văn hóa thông tin | 2018 |
2 | TK.000775 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; P. Hiếu, Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Văn hóa thông tin | 2018 |
3 | TK.000776 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; P. Hiếu, Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Văn hóa thông tin | 2018 |
4 | TK.000777 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Bí quyết để thành công/ Dale Carnegie ; P. Hiếu, Nguyễn Hiến Lê lược dịch | Văn hóa thông tin | 2018 |
5 | TK.001136 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | TK.001137 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | TK.001138 | | Trả lời câu hỏi Lịch sử 9: Tự luận, trắc nghiệm : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | TK.001139 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | TK.001140 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
10 | TK.001141 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
11 | TK.001142 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra đánh giá lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
12 | TK.001143 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra đánh giá lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | TK.001144 | Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra đánh giá lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Tạ Thị Thúy Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
14 | TK.001145 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
15 | TK.001146 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
16 | TK.001147 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
17 | TK.001148 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
18 | TK.001149 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
19 | TK.001150 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
20 | TK.001151 | | Trắc nghiệm Địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2024 |
21 | TK.001152 | | Trắc nghiệm Địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2024 |
22 | TK.001153 | | Trắc nghiệm Địa lí 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2024 |
23 | TK.001154 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ (cb), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
24 | TK.001155 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ (cb), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
25 | TK.001156 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ (cb), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
26 | TK.001157 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
27 | TK.001158 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
28 | TK.001159 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
29 | TK.001160 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
30 | TK.001161 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
31 | TK.001162 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2024 |
32 | TK.001163 | | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Hồ Tấn Mẫn, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
33 | TK.001164 | | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Hồ Tấn Mẫn, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
34 | TK.001165 | | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Hồ Tấn Mẫn, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | TK.001166 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8.../ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
36 | TK.001167 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8.../ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
37 | TK.001168 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8.../ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
38 | TK.001169 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 9: Biên soạn theo SGK tiếng anh - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
39 | TK.001170 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 9: Biên soạn theo SGK tiếng anh - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
40 | TK.001171 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 9: Biên soạn theo SGK tiếng anh - Global Success/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
41 | TK.001172 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Kiến thức ngữ pháp Tiếng anh cần nhớ THCS 6,7,8,9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
42 | TK.001173 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Kiến thức ngữ pháp Tiếng anh cần nhớ THCS 6,7,8,9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
43 | TK.001174 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Kiến thức ngữ pháp Tiếng anh cần nhớ THCS 6,7,8,9/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
44 | TK.001175 | | Những bài làm văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
45 | TK.001176 | | Những bài làm văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
46 | TK.001177 | | Những bài làm văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Xuân Soan, Dương Thị Thanh Huyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
47 | TK.001178 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thuý, Hoàng Thị Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2023 |
48 | TK.001179 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thuý, Hoàng Thị Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | TK.001180 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 8: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Nguyễn Thị Thuý, Hoàng Thị Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | TK.001181 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9: Khoảng 200 chữ; Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Sư phạm | 2024 |
51 | TK.001182 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9: Khoảng 200 chữ; Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Sư phạm | 2024 |
52 | TK.001183 | Kiều Bắc | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9: Khoảng 200 chữ; Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Sư phạm | 2024 |
53 | TK.001184 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
54 | TK.001185 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
55 | TK.001186 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
56 | TK.001187 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 9/ Ths. Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
57 | TK.001188 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 9/ Ths. Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
58 | TK.001189 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 9/ Ths. Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
59 | TK.001190 | | Giáo dục đạo đức, kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới./ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Nguyễn Hoài Sanh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
60 | TK.001191 | | Giáo dục đạo đức, kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới./ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Nguyễn Hoài Sanh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
61 | TK.001192 | | Giáo dục đạo đức, kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới./ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Nguyễn Hoài Sanh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
62 | TK.001193 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
63 | TK.001194 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
64 | TK.001195 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 9 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
65 | TK.001196 | | 400 bài tập chọn lọc hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
66 | TK.001197 | | 400 bài tập chọn lọc hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
67 | TK.001198 | | 400 bài tập chọn lọc hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
68 | TK.001199 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
69 | TK.001200 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
70 | TK.001201 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
71 | TK.001202 | Cao Cự Giác | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác( chủ biên), Nguyễn Thị Hoài Ân, Nguyễn Công Chung | Hải Phòng | 2024 |
72 | TK.001203 | Cao Cự Giác | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác( chủ biên), Nguyễn Thị Hoài Ân, Nguyễn Công Chung | Hải Phòng | 2024 |
73 | TK.001204 | Cao Cự Giác | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên 9/ Cao Cự Giác( chủ biên), Nguyễn Thị Hoài Ân, Nguyễn Công Chung | Hải Phòng | 2024 |
74 | TK.001205 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi khoa học tự nhiên 9/ Lê Văn Nam, Nguyễn Thị Nhung, Trịnh Thị Thu Hiền | ĐHQG. | 2024 |
75 | TK.001206 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi khoa học tự nhiên 9/ Lê Văn Nam, Nguyễn Thị Nhung, Trịnh Thị Thu Hiền | ĐHQG. | 2024 |
76 | TK.001207 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi khoa học tự nhiên 9/ Lê Văn Nam, Nguyễn Thị Nhung, Trịnh Thị Thu Hiền | ĐHQG. | 2024 |
77 | TK.001208 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 9: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
78 | TK.001209 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 9: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
79 | TK.001210 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 9: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
80 | TK.001211 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9: Luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
81 | TK.001212 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9: Luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
82 | TK.001213 | Nguyễn Đức Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9: Luyện thi vào lớp 10/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |